Tác giả: Tôn Thất Thông
Trong tất cả những khám phá và nhận thức, không có điều gì tác động lớn đến tâm trí con người hơn học thuyết của Copernicus. Ngay khi quả đất chưa kịp được công nhận là hình cầu và là một hệ thống khép kín, nó đã phải từ bỏ đặc quyền to lớn khi muốn trở thành trung tâm của vũ trụ. Có lẽ chưa bao giờ có một yêu cầu lớn hơn dành cho nhân loại: đối với những gì nhờ sự công nhận này mà không biến mất thành sương khói: một thiên đường thứ hai, một thế giới của sự ngây thơ trong trắng, nghệ thuật, thi ca và lòng mộ đạo[1]…
Đại thi bá Johann Wolfgang von Goethe.
Điểm mốc quan trọng trong lịch sử khoa học châu Âu có thể xem như xuất hiện ở tiền bán thế kỷ 16, bắt đầu bằng một học giả người Ba Lan[2], Nicolaus Copernicus (1473-1543). Ông sinh tại Thorn trong một gia đình người Đức giàu có, thụ hưởng một quá trình đào tạo đa dạng về văn chương, triết học, khoa học tự nhiên, toán và thiên văn tại đại học Krakow, sau đó ông theo khoa thiên văn học, luật học tại đại học Bologna, trước khi học y khoa và trình luận án tiến sĩ về Luật Kitô tại Padua năm 1503, lúc vừa đến tuổi 30. Với quá trình đào tạo đa dạng đó, Copernicus được người đương thời ca tụng rằng, ông nắm vững kiến thức trong thời đại đó hơn bất kỳ một người nào khác.
Sau khi bảo vệ xong luận án, Copernicus trở về Ba Lan làm quan chức Giáo hội địa phận Heilsberg và đến 1510 được phong chức cai quản Vương cung Thánh đường ở Frauenburg. Kể từ đây, với chức vụ cao nhưng nhàn rỗi, Copernicus dành nhiều thì giờ hơn cho niềm đam mê từ nhỏ: nghiên cứu vũ trụ, một công việc xuất phát từ quan tâm cá nhân, chứ không liên hệ gì đến nhiệm vụ của Giáo hội Kitô trong Vương cung Thánh đường.
Công trình nghiên cứu thiên văn của Copernicus đã phủ bóng lên tất cả các thành tựu khác của ông, mặc dù Copernicus là một học giả đa năng, và lĩnh vực nào cũng đều đạt được những thành quả đáng ngưỡng mộ. Copernicus là nhà quản lý, nhà ngoại giao. Ông làm thơ và vẽ tranh. Ông là một bác sĩ tài hoa. Ông kiến tạo thiết bị kỹ thuật. Copernicus còn cố vấn cho nhà nước Ba Lan về các vấn đề tài chính, và xuất bản một tác phẩm về tiền tệ[3].
Nhưng trên hết, với niềm đam mê về thiên văn học, Copernicus đọc hết tất cả sách thiên văn cổ đại mà ông tìm thấy. Càng nghiên cứu kỹ càng lý thuyết của Aristotle và Ptolemy, ông càng cảm thấy lo lắng vì những luận cứ không thực tế của họ. Copernicus khám phá rằng, những nhà thiên văn Hy Lạp như Aristarch von Samos trong thế kỷ thứ ba trước Công Nguyên đã từng đề cập đến vị trí trung tâm của mặt trời trong thái dương hệ. Vậy thì có thể nào cải thiện căn cơ lý thuyết cổ đại bằng một vài thay đổi cần thiết? Copernicus tự trả lời: có thể làm được. Nhưng đó là một vấn đề vô cùng nhạy cảm đối với Giáo hội Kitô, cho nên ông rất thận trọng và trì hoãn việc phổ biến tác phẩm kinh điển “Về Chuyển động vòng của các Hành tinh[4]”, cho đến những ngày cuối đời trên giường bệnh mới đồng ý cho xuất bản, và ông nhìn thấy được bản in đầu tiên chính xác trong ngày mất 24 tháng 5 năm 1543 ở Frauenburg.
Sau khi nhậm chức ở Vương cung Thánh đường, trong đời sống tương đối nhàn rỗi và độc lập với thế giới bên ngoài, Copernicus quan sát thường xuyên và ngày càng chính xác chuyển động của các hành tinh, vì thế, ông càng nghi ngờ sơ đồ vũ trụ của Ptolemy. Copernicus ghi lại tất cả quan sát của mình trong một sổ nhật ký – ông gọi là Commentariolus – trong đó người ta tìm thấy một đoạn ghi chép vào năm 1513: “Tất cả các hành tinh đều quay quanh mặt trời, vốn dĩ đứng yên ở trung tâm. Vì thế, mặt trời chính là trung tâm của vũ trụ”[5]. Copernicus âm thầm quan sát thêm, đo đạc và chứng minh giả thuyết ấy, để xác định một mô hình vũ trụ hoàn toàn mới, và cắt nghĩa sự chuyển động của hành tinh theo phong cách dễ hiểu, đột phá, xứng đáng với danh hiệu “cuộc cách mạng Copernicus” mà người đời sau truy tặng.
Copernicus không phải là người đầu tiên nêu lên giả thuyết đó, nhưng ông đã tuyên bố tại một thời điểm chín muồi, bằng một phong cách khoa học, quả quyết và chính xác. Ông âm thầm làm việc để hoàn tất những bước đi cần thiết để phác họa một mô hình vũ trụ hoàn toàn mới, với sự mô tả rõ ràng không những sự chuyển động các hành tinh, mà cả đường chuyển động của chúng trong thái dương hệ, tạo nên điều mà hôm nay chúng ta gọi là “bước ngoặc Copernicus”.
Sau 20 năm nghiên cứu, với hàng ngàn buổi tối quan sát các hành tinh, và vô vàn thông số khoa học được ghi lại trong sổ ghi chép, giả thuyết ban đầu nói trên về thuyết nhật tâm ngày càng được củng cố. Tác phẩm kinh điển “Về Chuyển động vòng của các Hành tinh” ghi lại toàn bộ công trình của Copernicus, trên thực tế đã được hoàn tất từ năm 1530. Tuy nhiên, công khai hóa thuyết nhật tâm có nghĩa là phủ nhận thuyết địa tâm, vốn dĩ là nền tảng khoa học của giáo lý thần học. Điều đó cũng có nghĩa là phủ định nhiều ghi chép trong Thánh kinh và công khai đối đầu với Giáo hội Kitô. Nhưng việc giữ kín công trình nghiên cứu nhật tâm không nhất thiết xuất phát từ nỗi sợ hãi sự trừng phạt của Giáo hội, mà có thể ở một nguyên do khác: Copernicus biết rằng đây là những luận chứng vô cùng mới mẻ, không dễ dàng làm cho đa số học giả chấp nhận, mà ngược lại, có thể trở thành trò cười trong thế giới học thuật.
Nicolaus Copernicus là học giả tiếng tăm đương thời được Giáo hội trọng vọng, là tín đồ Kitô sùng đạo, là quan chức cao cấp của Giáo hội. Có lẽ vì thế mà Copernicus rất dè dặt chưa muốn phổ biến kết quả nghiên cứu của mình. Nhưng với sự kiên trì thuyết phục của vị giáo sư 27 tuổi Georg Joachim Rheticus thuộc đại học Wittenberg, Copernicus đồng ý vào năm 1540 cho in phiên bản tóm tắt của bốn quyển đầu tiên thuộc tác phẩm kinh điển nói trên. Hai năm sau, Rheticus mới thuyết phục Copernicus cho xuất bản toàn bộ tác phẩm “Về sự Chuyển động vòng”, mà ông gọi trong vòng bạn bè là “tài sản của nhân loại”. Rheticus đồng ý trang trải mọi phí tổn xuất bản, mục sư Tin Lành Andreas Osiander viết lời nói đầu và phụ trách theo dõi việc in ấn ở Nürnberg. Sách được ra mắt độc giả vào mùa xuân năm 1543, trong những ngày cuối đời trên giường bệnh của Nicolaus Copernicus, tác phẩm đã làm cho ông sau này được vinh danh là “người khởi động cuộc cách mạng vũ trụ”. Cho dù tác giả là một tín đồ sùng đạo, tác phẩm đó vẫn bị Giáo hội Thiên Chúa đưa vào chỉ mục sách cấm kể từ 1616, và mãi hơn 200 năm sau, năm 1835 lệnh cấm mới được dỡ bỏ.
Nếu không phải là nhà thiên văn học, thì thật là nhàm chán để đào sâu vào tác phẩm nói trên. Tuy nhiên, thuyết nhật tâm của Copernicus có thể được tóm tắt bằng vài nét sơ lược như sau[6]:
- Mặt trời nằm ở trung tâm của vũ trụ và đứng yên không chuyển động.
- Các ngôi sao cố định, có độ lớn gấp bội quả đất, cũng đứng yên không chuyển động. Chúng nằm rải rác trong một không gian hình cầu chung quanh mặt trời.
- Quả đất, cũng giống như bao hành tinh khác, chuyển động trên quỹ đạo hình tròn quay quanh mặt trời[7].
- Quả đất tự quay chung quanh trục của nó với tốc độ 24 giờ mỗi vòng, tức là thời gian của một ngày.
- Mặt trăng chuyển động trên quỹ đạo hình tròn chung quanh quả đất.
Dù vẫn còn chỗ khiếm khuyết, kết luận của Copernicus không chỉ là một khám phá mới mẻ, cũng không chỉ là một cuộc cách mạng lớn lao trong ngành thiên văn. Nhiều hơn thế, nó vượt lên trên tất cả các kích thước có sẵn của thời cận đại sơ kỳ.
Trước hết, về mặt phương pháp luận: Lần đầu tiên trong lịch sử nhân loại, Copernicus dùng phương pháp quan sát, đo đạc, thử nghiệm để tìm ra mối quan hệ tổng thể của đối tượng nghiên cứu. Phương pháp suy luận của Copernicus đã tạo cảm hứng cho giới học giả bắt đầu từ bỏ tư duy trực giác và tiên nghiệm để xây dựng hệ thống tư duy lô-gic, kết hợp với nhận thức thực tế từ giác quan. Đó chính là gia tài đồ sộ mà Copernicus cống hiến cho nhân loại trong quá trình phát triển phương pháp luận trong công cuộc nghiên cứu khoa học tự nhiên.
Thứ hai, về mặt vũ trụ quan: Từ thời cổ đại, người ta quả quyết rằng, quả đất là trung tâm của vũ trụ. Giờ đây, Copernicus ném nó vào một quỹ đạo xa tắp, và thay vào trung tâm là một hành tinh khác mà trước nay không ai nghĩ đến, đó là mặt trời. Với lý thuyết nhật tâm (Heliocentrism) này, Copernicus làm đảo lộn những luận chứng của nền văn minh cổ đại vốn có giá trị bất biến từ gần hai ngàn năm trước, phủ nhận những tinh thần được ghi chép trong Thánh Kinh và các mặc khải thần thánh, phản bác lại nền tảng lý luận của thần học Kitô, mặc dù cho đến lúc chết, Copernicus vẫn là một tín đồ Kitô sùng đạo.
Vì mặt trời ở giữa, các ngôi sao quay quanh nó chứ không quay quanh trái đất, cho nên quả đất không chiếm giữ vai trò trung tâm điểm như thường được các giáo sĩ rao giảng, mà nó chỉ là một thực thể nào đó như bao hành tinh khác. Và con người – một sản phẩm của Đấng Sáng Tạo – cũng không còn là cái rốn của vũ trụ.
Thứ ba, về mặc học thuật, Copernicus đánh dấu sự giã từ chiêm tinh học để bước hẳn sang thiên văn học. Từ cả ngàn năm trước, các vì sao và hành tinh dường như có những tính chất thần bí chi phối các hiện tượng xảy ra trong thế giới thực. Thí dụ, nhật thực là điềm báo trước chuyện không may mắn. Hoặc khi nhật thực xảy ra vào ngày đầu tháng, nhà vua sẽ bị ám sát. Ngay cả hôm nay, horoscope (tử vi) vẫn còn chỗ đứng trên nhiều tờ nhật báo lớn.
Sự tách rời giữa hai lĩnh vực chiêm tinh và thiên văn đã được một học giả thời trung cổ, Albertus Magnus (1230 – 1280) nêu lên thành vấn đề. Ông chưa phủ nhận chiêm tinh học, nhưng là người đầu tiên gán cho ngành thiên văn một tính chất mới mẻ chưa ai đề cập đến. Đó là mô hình toán học áp dụng trong ngành thiên văn để cắt nghĩa các hiện tượng thiên nhiên. Dù không phủ nhận trực tiếp chiêm tinh học, nhưng Albertus Magnus đã gián tiếp phê phán: Vai trò của khoa học không phải là phỏng đoán, mà là đi tìm nguyên nhân của các hiện tượng thiên nhiên.
Với công trình nghiên cứu của Copernicus, ông đã đi xa hơn Albertus Magnus và vẽ ra một bức tranh hoàn toàn khác. Mọi hành tinh lớn nhỏ đều là những thiên thể vô tri. Chúng chuyển động trong vũ trụ theo những quy luật bất biến của thiên nhiên, vì thế không hề có ảnh hưởng gì đến số phận con người như các nhà chiêm tinh quả quyết. Người ta bắt đầu từ giã cách cắt nghĩa các hiện tượng thiên nhiên dựa vào mặc khải thần thánh hoặc trí tưởng tượng, mà chỉ dựa vào quan sát, đo đạc, suy luận để cắt nghĩa thế giới. Đó chính là tư duy khoa học kéo dài đến ngày nay. Một kỷ nguyên mới của khoa học thiên thể bắt đầu.
Luận chứng của Copernicus là một quả bom tấn đối với giới nghiên cứu khoa học, như Thomas Kuhn nhận xét: “Các nhà thiên văn học sau Copernicus có cảm nhận mình đang sống trong một thế giới khác[8]”. Cộng đồng học giả bỗng nhiên có cảm giác như bị ném vào một vũ trụ hoàn toàn khác.
Đối với thần học, tác động của nó còn mạnh hơn một cơn địa chấn, làm cho mọi giới trong hàng giáo phẩm bối rối. Thật thế, Giáo hoàng Clemens VII[9] mời Copernicus về La Mã thuyết giảng về các khám phá mới, nhưng cuối cùng Giáo hoàng không thừa nhận học thuyết của Copernicus, khi nghe ông diễn giải rằng mặt trời, chứ không phải quả đất là trung tâm của vũ trụ. Vị Giáo hoàng kế nhiệm Paul III cũng thế.
Ngay cả sau khi Copernicus mất và học thuyết của ông đã được giới khoa học đông đảo thừa nhận, nhà thần học Tin lành Martin Luther vẫn phản bác với trích dẫn lời nguyền của đấng sáng tạo Joshua ghi chép trong Thánh Kinh, theo đó, mặt trời không đứng yên mà quay chung quanh quả đất. Người bạn đồng môn của Martin Luther, mục sư Philipp Melanchthon xem lý thuyết của Copernicus là tà giáo, “chứa đựng những tư tưởng mới lạ, tội lỗi và vô thần”. Tác phẩm kinh điển „Về sự chuyển động vòng của các hành tinh[10]“ của Copernicus bị Giáo hội Công Giáo cấm phổ biến kể từ 1616, và mãi hai trăm năm sau, lệnh cấm mới được thu hồi vào năm 1822[11].
Chính vì bối cảnh phức tạp đó, lại là tín đồ Kitô sùng đạo, Copernicus rất e ngại xung đột với Giáo hội, nhất là, ông chưa biết những môn đồ trung kiên của Aristotle sẽ phản ứng thế nào với lý thuyết nhật tâm. Ngạc nhiên thay, phản ứng của những người đó cũng chừng mực khi sách được xuất bản, có lẽ một phần nhờ lời nói đầu khôn ngoan của người bạn, mục sư Tin Lành Andreas Osiander. Ông viết rằng, lý thuyết của Copernicus chỉ là giả thuyết và cần được kiểm chứng lại bằng toán học chứ chưa phải là một vũ trụ quan mới. Điều lý thú hơn là, lời nói đầu của Osiander quả quyết rằng, Copernicus không hề kết luận quả đất quay quanh trục của nó mỗi ngày một vòng, và quay quanh mặt trời mỗi vòng một năm. Tuy nhiên, độc giả nào cẩn thận và tinh ý sẽ tìm thấy chính xác điều đó ở trong sách, không thể nhầm lẫn. Người ta lý giải ý định của Osiander rằng, có lẽ ông có mục đích che mắt quan chức Giáo hội, những người có thể cấm đoán việc xuất bản tác phẩm.
Nhìn lại lịch sử tư tưởng châu Âu trong giai đoạn chuyển tiếp giữa thời đại trung cổ và thời cận đại sơ kỳ, chúng ta cũng có thể suy diễn được ý nghĩa của cuộc cách mạng Copernicus, và nó tác động thế nào lên sự phát triển tư tưởng của học giả châu Âu. Dù không nói ra, nhưng luận chứng của Copernicus là sự đoạn tuyệt với lề lối tư duy cổ điển. Dù không trực tiếp tấn công vào triết lý thần học, nhưng khi kết luận “mặt trời là trung tâm của vũ trụ”, Copernicus đã gián tiếp phủ nhận nền tảng lý luận của triết lý thần học, phản bác những tiên tri trong các mặc khải thần thánh, thậm chí đặt lại vai trò của Đấng Sáng Tạo đối với con người và quả đất trong vũ trụ. Sự thay đổi lớn lao này về tư tưởng đã giải phóng trí tuệ học giả để họ dũng cảm tiến vào những lĩnh vực mới mẻ, bất chấp những nghiên cứu của họ có đi ngược với quan niệm của Vương triều và Giáo hội hay không.
Trước hết, học giả đi vào khảo sát ngành khoa học tự nhiên để kiến tạo nền tảng lý thuyết, sau đó đến khoa học kỹ thuật để cung cấp phương tiện phục vụ sản xuất. Điều đó tất yếu tác động đến kinh tế chính trị học, vốn dĩ là nền tảng lý thuyết để kiến tạo khung hoạt động hữu hiệu trong tình trạng nền sản xuất bắt đầu bùng nổ, đấy là chưa kể sự thành hình lần đầu tiên các ngành khoa học xã hội trong những thế kỷ tiếp theo để đón đầu xử lý các vấn nạn do cuộc cách mạng công nghiệp sinh ra.
Thực ra, mô hình vũ trụ của Copernicus vẫn còn vài chỗ khiếm khuyết, thí dụ như, phương pháp quan sát các hành tinh chưa khoa học và chưa chính xác, nhất là giả thuyết cho rằng, các hành tinh chỉ có thể chuyển động trên quỹ đạo hình tròn đã làm cho lý thuyết trở nên mâu thuẩn với thực tế quan sát được, từ đó dẫn đến bế tắc khi muốn cắt nghĩa một số hiện tượng trong vũ trụ. Ba học giả tiếp theo, trong vòng nửa thế kỷ sau đó đã hoàn thiện những khiếm khuyết của lý thuyết Copernicus: Tycho Brahe phác họa một phương pháp quan sát chính xác, Johannes Kepler tính toán lại quỹ đạo hình bầu dục của trái đất chung quanh mặt trời, đồng thời khám phá quy luật của chuyển động các hành tinh, và sau cùng Galileo Galilei dùng kính viễn vọng để chứng minh lý thuyết và cấu trúc vũ trụ của Copernicus[12], từ đó, đưa mô hình nhật tâm của Copernicus đến đài vinh quang mà mọi người đều chấp nhận.
Dù có vài khiếm khuyết ấy, thuyết nhật tâm của Nicolaus Copernicus đã mở ra một chân trời mới cho nền khoa học thực nghiệm vốn đang ở giai đoạn khởi đầu. Vậy thì, Copernicus cống hiến những gì cho các thế kỷ tiếp theo?
Thứ nhất, Cuộc cách mạng lý thuyết do Copernicus khởi đầu có giá trị cao hơn một sự đảo lộn thế giới quan khoa học trong thời đại đó. Cuộc cách mạng đó đã khởi động một kỷ nguyên mới với sự thay đổi tận gốc nền khoa học tự nhiên, mà kết quả là sự xuất hiện phong cách hiện đại về khoa học. Nếu xem thời gian từ Copernicus cho đến thời đại Newton như một quá trình thống nhất về sự phát triển khoa học, thì cuộc cách mạng này không chỉ là sự biến chuyển về thế giới quan lý thuyết, mà hơn thế, đó là một bước ngoặt của toàn bộ hệ thống hoạt động khoa học và mối liên hệ giữa nó và hoạt động trong xã hội nói chung[13].
Thứ hai, Copernicus phủ định vũ trụ quan địa tâm (Geocentrism) đã tồn tại gần hai ngàn năm không những ở châu Âu, mà cả ở Trung Hoa và trong thế giới Ả Rập. Theo lý thuyết cổ đại đó, quả đất và gắn liền với nó là con người đứng yên ở trung tâm trong lúc tất cả các hành tinh khác, kể cả mặt trời đều quay chung quanh trục của trái đất. Vũ trụ quan địa tâm đã được Aristotle kết luận và ghi chép rất chi tiết vào thế kỷ thứ tư trước Công Nguyên. Năm trăm năm sau, trong thế kỷ thứ hai sau CN, Claudius Ptolemy sưu tập dữ liệu, hệ thống hóa và ghi chép lại trong tác phẩm kinh điển Luận giải về toán học mới[14] gồm 13 tập. Với hào quang của hai vị học giả vĩ đại Aristotle và Ptolemy, vũ trụ quan địa tâm chi phối toàn bộ thế giới học thuật cho đến thế kỷ 16 không ai dám phản bác. Ngay cả sau khi Copernicus đã công bố thuyết nhật tâm, người đương thời vẫn phải đợi đến giữa thế kỷ 17, vũ trụ quan địa tâm sai lạc của thời cổ đại mới hoàn toàn bị đẩy lùi ra khỏi thế giới học thuật.
Chính vì thế, vũ trụ quan nhật tâm (Heliocentrism) của Copernicus đã tạo cảm hứng cho các học giả đương thời tự xây dựng cho mình một nhân sinh quan mới, một cách hành xử mới, thoát ra khỏi khuôn khổ tù túng của sự thuần phục vô điều kiện đối với các thế lực thần quyền, xóa bỏ những huyền thoại của các học giả tiếng tăm từng được thánh hóa suốt gần hai ngàn năm trước.
Thứ ba, khác với thời đại phục hưng và tinh thần làm sống lại văn minh cổ đại, phán đoán của Copernicus mang tính cách ngược dòng, nhưng lại rất cần thiết cho con người mới, với tư duy mới: văn minh cổ đại không phải lúc nào cũng hay và đúng, mà điều cần thiết cho khoa học gia là phải quan sát, phân tích các hiện tượng thiên nhiên để cắt nghĩa thế giới và đi tìm chân lý. Đó chính là tính chất cốt lõi đã giải phóng trí tuệ của con người khai sáng sau này, một sự khác nhau rõ rệt giữa họ và con người phục hưng.
Thứ tư, dù Copernicus là một tín đồ sùng đạo, nhưng lý thuyết của ông đã hạ bệ nhiều giá trị căn bản của thần học Kitô, đặt ra nhiều nghi vấn đối với Thánh Kinh và các diễn giải của Giáo hội. Thuyết địa tâm của Aristotle và Ptolemy thoạt nhìn thì rất phù hợp với quan sát thường nhật, đồng thời không mâu thuẫn với Thánh Kinh. Vì thế, nó được Giáo hội Kitô tiếp thu, bảo vệ và quảng bá qua các lý giải thần học. Trong vũ trụ quan đó, quả đất chiếm vị trí trung tâm, nơi đây, vị trí của con người đã được Thượng Đế sắp đặt. Bên ngoài quả đất là trời với tầng cao nhất là thiên đường, là thế giới của Thượng Đế, thần thánh và những người lúc còn sống đạt các tiêu chuẩn được quy định bởi giáo lý thần học.
Với sự xuất hiện của học thuyết Copernicus, thế giới quan nói trên hoàn toàn bị đảo lộn, người ta bắt đầu nghi ngờ Thánh Kinh, nghi ngờ các lý giải của Giáo hội và không ít người nghi ngờ cả sự hiện hữu của Thượng Đế[15]. Với luận chứng nhật tâm, Copernicus xác định một thực tế khác xa niềm tin đã có trước đó: quả đất và cả con người không còn là trung tâm của vũ trụ, nơi mà mọi hành tinh khác đều quay chung quanh nó. Đặc biệt, khi tinh thần khai sáng đã trở nên phổ biến trong giới học thuật trong các thập niên giao tiếp giữa thế kỷ 17 và 18, việc thu thập và xử lý tri thức, cũng như việc quan sát thử nghiệm để tìm chân lý bắt đầu đi vào bước ngoặt mới, một phương hướng mới hoàn toàn độc lập.
Thứ năm, niềm tin vào Giáo hội và cả tôn giáo suy giảm. Sự vươn lên của trào lưu nghiên cứu khoa học tự nhiên cũng là sự khởi đầu đi xuống của Giáo hội. Các học giả nghi ngờ kiến thức và vai trò đại diện Thượng Đế của các vị giáo hoàng, họ cũng nghi ngờ tính chính danh của Giáo hội trong vai trò phục vụ cộng đồng và quảng bá phúc âm. Ngay cả những lời tiên tri trong Thánh Kinh cũng không còn giá trị tuyệt đối như trước. Tinh thần phê phán, phương pháp tư duy và lòng dũng cảm của Nicolaus Copernicus đã mở ra một chân trời mới cho nền khoa học hiện đại. Khám phá của Nicolaus Copernicus về vũ trụ với việc phản bác lý thuyết địa tâm của Aristotle và Ptolemy có giá trị cao hơn một cuộc cách mạng về khoa học tự nhiên.
Niềm tin vào Giáo hội và Thánh Kinh càng suy giảm nặng nề hơn, khi Giáo hội đã hành xử hẹp hòi, tàn bạo và thiếu đạo đức đối với các học giả ca tụng và quảng bá lý thuyết nhật tâm của Copernicus. Giordano Bruno (1548-1600) bị tòa án dị giáo kết án tử hình bằng cách thiêu sống, vì ông hết lòng ủng hộ Copernicus, kiên định với vũ trụ quan đi ngược với các giá trị cốt lõi của thần học Công giáo; tác phẩm “Về chuyển động vòng của các hành tinh[16]” của Nicolaus Copernicus bị cấm phổ biến từ năm 1622 và mãi 200 năm sau, lệnh cấm mới được rút lại; Galileo Galilei bị án tử hình, vì đã hết lòng bênh vực lý thuyết Copernicus với luận cứ cho rằng, quả đất không đứng yên, cũng không phải là trung tâm của vũ trụ. Án tử hình cho Galilei sau đó được giảm xuống còn quản thúc tại gia chung thân từ năm 1633.
Đến mức độ đó, niềm tin của học giả vào Giáo hội đã hoàn toàn sụp đổ. Nhưng có lẽ nhờ sự ly khai về mặt tinh thần đối với Giáo hội mà tư tưởng của học giả trở nên tự do hơn, tinh thần sáng tạo được nâng cao đã mở đường cho những phát minh khoa học phong phú trong thế kỷ 17 và 18.
Thứ sáu, với công trình nghiên cứu thiên văn học để lại cho hậu thế, và dù có chủ ý hay không, Copernicus đánh dấu đỉnh cao của quá trình tách rời tri thức ra khỏi niềm tin. Quá trình phát triển này vốn đã được khởi đầu từ thời đại phục hưng, nhưng chủ yếu chỉ ở trong lĩnh vực tư tưởng, văn chương, nghệ thuật và triết học. Với tác phẩm „Về sự Chuyển động vòng của các Hành tinh” và thuyết nhật tâm ngày càng được nhiều học giả đương thời hưởng ứng, phong cách mới trong nghiên cứu khoa học ngày càng được ưa chuộng và sử dụng khắp nơi: tri thức được thu thập và xử lý bằng quan sát, thử nghiệm, đo đạc, suy luận chứ những phán quyết trong Thánh Kinh và các mặc khải thần thánh đều là những chuyện mơ hồ thiếu căn cứ. Ngay cả Thượng Đế cũng không có thẩm quyền lên tiếng trong lĩnh vực này. Khoa học tự nhiên đã đi vào một khúc quanh mới vượt ra khỏi tầm tay của thần học.
Thứ bảy, về mặt phương pháp luận, sau hàng ngàn năm “phát triển”, khoa học vốn chỉ dựa vào tư duy và suy luận, phương pháp nghiên cứu mới dựa vào quan sát và thử nghiệm được Nicolaus Copernicus đưa lên mặt tiền của các công trình khoa học. Mặc dù gặp sự chống đối và phá hoại của Giáo hội, phương pháp này được giới học giả đương thời xác minh là đúng đắn. Lý thuyết của Copernicus ngày càng được chứng minh chính xác hơn sau khi thuyết nhật tâm được Tycho Brahe, Johannes Kepler, Galileo Galilei kiểm chứng bằng thực nghiệm và sau đó Isaac Newton tính toán độ chính xác bằng các định luật vật lý và toán học.
Thế mà cuộc giằng co cũng kéo dài hơn một trăm năm! Đến khoảng giữa thế kỷ 17, quá trình tách rời tri thức ra khỏi niềm tin tôn giáo mới được xem như hoàn tất, mặc dù Giáo hội vẫn còn cố gắng kéo lùi một xu hướng không thể nào đảo ngược. Lúc ấy, sự thống trị của thần học lên khoa học tự nhiên đã được chấm dứt trên nhiều lĩnh vực. Thần học, trong một số trường hợp, vẫn có thể làm cản trở một phần hoặc xuyên tạc các kết quả nghiên cứu khoa học, nhưng hoàn toàn không thể ngăn chặn quá trình tiến hóa. Tôn giáo đã âm thầm rút về các lĩnh vực đạo đức và tâm linh. Cuộc cách mạng khoa học rốt cục đã thực sự xảy ra trong thế giới vật chất này[17].
Thực ra, cho đến thế kỷ 15, 16 và 17 xã hội vẫn còn tồn tại dấu ấn của những cố gắng để vượt qua lối suy nghĩ khuôn thước theo chủ nghĩa kinh viện. Và dù sao, điều đó cũng đã tạo những bước đi đầu tiên dẫn đến nền khoa học hiện đại sau này. Đến giữa thế kỷ 17, nền khoa học châu Âu vừa trong giai đoạn chập chững đi đến trưởng thành đã chứng kiến những thắng lợi to lớn đầu tiên của phương pháp nghiên cứu khoa học tự nhiên đặt nền tảng trên sự quan sát và thử nghiệm[18].
Nhờ những thắng lợi đó trong thế kỷ thứ 17 mà khoa học gia đương thời ngày càng nhận thức rõ hơn những thiếu sót và sai lầm trong nền khoa học cổ đại. Ngay cả triết lý tự nhiên vốn dĩ có xuất xứ từ trước Công Nguyên, giờ đây cũng mang nội dung mới phù hợp với những phát hiện mới về con người trong xã hội hiện đại. Nền khoa học thế kỷ 17 tự gán cho mình tính chính danh trong khoa học nhờ phương pháp “quan sát – thử nghiệm” để đạt độ chính xác cần thiết, chứ không chỉ là phán đoán dựa vào tư duy tiên nghiệm như hầu hết khoa học gia cổ đại thường làm.
Với phương pháp đó, người ta thấy ngay sự ích lợi của các đo đạc chính xác trong vật lý và cơ học để đưa vào các ứng dụng thực tế hàng ngày. Chẳng hạn, nhờ những tri thức thu thập được trong ngành thiên văn học mà các tuyến đường viễn dương trên biển được tổ chức ngắn hơn, khoảng cách đến các ngôi sao trên trời được đo chính xác, từ đó tàu bè trên biển được định vị tốt hơn[19]. Cũng nhờ những kết quả chính xác trong đo đạc trên không trung, kết hợp với phương pháp toán học, Newton sau này đã diễn tả trung thực cấu trúc của vũ trụ, được đánh giá như là thành quả rất quan trọng của nền khoa học hiện đại.
Cũng nhờ Copernicus, với tính chất lý luận, tìm tòi và thử nghiệm, giáo dục ngành khoa học không còn mang nhiệm vụ chuyển giao tri thức như chúng ta thấy trong các đại học trung cổ, mà nhiệm vụ chính là xây dựng một cách có hệ thống phương pháp tăng trưởng tri thức, kiểm tra một cách có phê phán cũng như hoàn thiện tri thức, loại tri thức đã được đánh giá cẩn thận trên quan điểm ứng dụng thực tế[20].
./.
Tôn Thất Thông, Tháng 12/2024
Nghe video bài này trên Youtube ở đây:
Xem thêm các bài viết và dịch của Tôn Thất Thông
Tài liệu tham khảo
- Bayertz, Kurt chủ biên: Wissenschaftsgeschichte und wissenschaftliche Revolution. ISBN 3-7609-0565-X. (Lịch sử Khoa học và Cách mạng Khoa học).
- Bernal, John Desmond: Die Wissenschaftliche und die Industrielle Revolution (Cách mạng Khoa học và Công nghiệp). ISBN 3-499-16748-4. (Ludwig Boll dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Science in History, Vol. 2).
- Challoner, Jack: 1001 Inventions that changed the world. ISBN 978-1-84403-611-0. (1001 phát minh thay đổi thế giới).
- Fischer, Ernst Peter: Kleine Geschichte der Wissenschaft in Porträts (Lịch sử Khoa học với Chân dung). ISBN 3-492-03778-X.
- Henry, John: The Scientific Revolution and the Origins of Modern Science. ISBN 0333-96090-4 (Cách mạng Khoa học và Nguồn gốc của Khoa học Hiện đại).
- Kuhn, Thomas S.: Die Struktur wissenschaftlicher Revolution (Cấu trúc của cách mạng khoa học). ISBN 3-518-07625-6 (Kurt Simon dịch từ tiếng Anh: The structure of scientific revolutions. Bản tiếng Việt đã được Chu Lan Đình dịch và xuất bản năm 2008).
- Pleticha, Heinrich (1) chủ biên và nhiều tác giả: Aufklärung und Revolution – Europa in 17. und 18. Jahrhundert (Khai sáng và Cách mạng – Châu Âu trong thế kỷ 17 và 18). ISBN 3-577-15008-4 (Bertelsmanns Weltgeschichte – Band 8).
- Schmid, Marion chủ biên và nhiều tác giả: Epoche der Weltgeschichte in Biographien – Forscher und Philosophen (Tiểu sử nhân vật qua các kỷ nguyên trong lịch sử – Nhà nghiên cứu và triết gia). ISBN 3-596-17023-0.
- Störig, Hans Joachim: Weltgeschichte der Wissenschaft (Lịch sử khoa học thế giới). ISBN 3-89350-519-9.
- Van Doren, Charles: Geschichte des Wissens. ISBN 3-764-35324-4. (Lịch sử của tri thức – Anita Ehler dịch từ tiếng Anh: A history of knowledge).
- Vierhaus, Rudolf (2) chủ biên và nhiều tác giả: Wissenschaft im Zeitalter der Aufklärung (Khoa học trong thời đại khai sáng). ISBN 3-525-36186-6.
- Wendel, Günter chủ biên và nhiều tác giả: Naturwissenschaftliche Revolution im 17. Jahrhundert (Cách mạng khoa học tự nhiên trong thế kỷ 17). ISBN 3-326-00386-2.
Ghi Chú:
[1] Xem C. Van Doren trang 255.
[2] Copernicus sinh tại Thorn, ngày nay thuộc Ba Lan. Nhưng trong thế kỷ 16, vùng đó thuộc Phổ, một tiểu Vương quốc Đức. Cho nên có người gọi Copernicus là người Phổ hoặc người Đức cũng không sai.
[3] Xem H. J. Störig trang 252.
[4] Bản gốc tiếng La-Tinh: De revolutionibus orbium coelestium. Có lẽ vì e ngại phản ứng của Giáo hội mà Copernicus dè dặt trong việc xuất bản tác phẩm này, mặc dù trên thực tế, tác phẩm được xem như đã hoàn tất từ năm 1530.
[5] Xem E. P. Fischer trang 76.
[6] Tham khảo thêm: H. J. Störig trang 251
[7] Sau này, Johannes Kepler đo đạc và chứng minh bằng toán học rằng, quỹ đạo chuyển động của các hành tinh chung quanh mặt trời không phải hình tròn mà là hình bầu dục.
[8] Xem T. Kuhn trang 158.
[9] Giáo hoàng Clement VII thuộc xu hướng tiến bộ, ủng hộ trào lưu phục hưng và chính ông đã mời Copernicus trình bày khám phá mới về chuyển động của các hành tinh.
[10] Bản gốc tiếng La-Tinh: De revolutionibus orbium coelestium (Tiếng Đức: Über die Kreisbewegungen der Himmelskörper).
[11] Xem M. Schmid trang 93-103 – Pascual Jordan.
[12] Tham khảo thêm: H. J. Störig trang 253
[13] Xem K. Bayertz trang 16.
[14] Mathematices syntaxeos biblia XIII (bản tiếng La-tinh). Đây là tác phẩm kinh điển của ngành thiên văn học và toán học được sử dụng rộng rãi cho đến thế kỷ 16, và nó còn được tiếp tục trích dẫn cho đến thế kỷ 17.
[15] Dù không có chủ ý, Copernicus cũng đã bắt đầu quá trình đặt nghi vấn về Thượng Đế, để rồi 300 năm sau, Nietzsche đã thốt lên một cách cực đoan: Thượng đế đã chết!, với ý định xóa bỏ nền móng tinh thần của xã hội phương Tây.
[16] Bản gốc tiếng La-Tinh: De revolutionibus orbium coelestium.
[17] Xem G. Wendel trang 12 – Martin Guntau.
[18] Xem H. Pleticha (1), trang 181 – Franz-Josef Teufel.
[19] Theo giả thuyết từ xưa, người ta đo khoảng cách đến ba hay nhiều ngôi sao, từ đó tính toán được vị trí hiện tại của vị trí quan sát.
[20] Xem R. Vierhaus trang 8.

